TINH CHẤT CẤP ẨM RXPÉRT AMINOLIN CHARGINGIZER 94ml
Chỉ định: Dành cho mọi loại da, đặc biệt da khô đến rất khô, da nhạy cảm da sau trị liệu cần làm dịu,..
√ Thành phần tương tự NMF
√ Cấp ẩm tức thời, làm dịu nhanh chóng
√ Cung cấp và duy trì độ ẩm trên da; liên kết với lớp sừng tạo màng bảo vệ da
√ Tương thích với tinh chất đặc trị Rx
Rxpért Aminolin Chargingizer bao gồm: Amino Acid 12 complex, Barrier complex, Polyglutamic Acid, Sodium PCA, Glyceryl Glucoside, Panthenol.
Rxpért Aminolin Chargingizer – Tinh chất cấp ẩm tức thời: nhanh chóng làm dịu và giữ ẩm cho làn da thô ráp hoặc bị tổn thương với công thức nhân tố giữ ẩm tự nhiên (Natural Moisturizing Factors)
Công thức Natural Moisturizing Factor (NMF) là công thức tương tự tỷ lệ độ ẩm tự nhiên của da.
Thành phần NMF: Là một vật liệu hút ẩm duy trì độ ẩm cho lớp sừng của da, các chất khác nhau như Axit Amin và Natri PCA được bào chế để cung cấp khả năng dưỡng ẩm lâu dài đồng thời ngăn ngừa mất nước qua da.
Rxpért Aminolin Chargingizer chứa 12 loại Axit Amin cung cấp độ ẩm nhanh chóng cho da.
Danh sách 12 loại Axit Amin có trong Rxpért Aminolin Chargingizer:
- ALANINE: Là một Axit Amin không phân cực, kỵ nước, được tổng hợp chủ yếu từ Pyruvate và L-glutamate. Trong chăm sóc da, Alanine được biết là có tác dụng cân bằng độ ẩm trên da, do đó giúp cải thiện quá trình Hydrat hóa. Vì lý do này, Alanine thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dưỡng ẩm như kem nền, kem dưỡng da, kem và huyết thanh.
- HISTIDINE: Cơ thể sử dụng Histidine để tạo ra Histamine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng đối với phản ứng miễn dịch, tiêu hóa, chức năng tình dục và chu kỳ đáng thức giấc ngủ. Histamine rất quan trọng để duy trì vỏ Myelin, một hàng rào bảo vệ bao quanh các tế bào thần kinh của con người.
- METHIONINE: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và giải độc. Nó cũng cần thiết cho sự phát triển của mô và sự hấp thụ kẽm và selen, những khoáng chất quan trọng đối với cơ thể.
- LEUCINE: Giống như Valine, Leucine là mọt BCAA rất quan trọng cho quá trình tổng hợp protein và sửa chữa mô. Nó cũng quan trọng đối với chức năng miễn dịch, sản xuất huyết sắc tố và điều hòa năng lượng.
- ARGININE: Là một axit amin thiết yếu phức tạp, thường được tìm thấy ở vị trí hoạt động trong protein và enzyme do chuỗi bên chứa amin của nó. Arginine cũng là chất trung gian quan trọng trong chu trình ure và giải độc chất thải Nitơ.
- TYROSINE: Là một axit amin không thiết yếu mà cơ thể tạo ra từ một axit amin khác gọi là phenylalanine. Nó là một thành phần thiết yếu để sản xuất một số hóa chất quan trọng gọi là chất dẫn truyền thần kinh, bao gồm epinephrine, norepinephrine và dopamine.
- TRYOTOPHAN: Đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và giải độc, nó cũng cần thiết cho sự phát triển của mô và sự hấp thụ kẽm và selen, những khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe.
- LYSINE: Đóng vai trò chính trong quá trình tổng hợp protein, hấp thụ canxi, sản xuất hormone và enzyme. Nó cũng quan trọng đối với việc sản xuất năng lượng, chức nawmg miễn dịch và sản xuất collagen và elastin.
- VALINE: Một trong ba axit amin chuỗi nhánh (BCAA) trong danh sách này. Điều đó có nghĩa là nó có một chuỗi phân nhánh từ một phía của cúc trúc phân tử. Valine giúp kích thích tăng trưởng và tái tạo cơ bắp, tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng.
- ISOLEUCINE: Là một axit amin thiết yếu, giúp ích về cách tạo ra huyết sắc tố (sắc tố mang oxy trong các tế bào hồng cầu).
- THREONINE: Một thành phần chính của protein cấu trúc, chẳng hạn như collagen hay elastin, là những thành phần quan trọng của da và mô liên kết. Nó cũng đóng một vai trò trong chuyển hóa chất béo và chức năng miễn dịch.
- PHENYLALANINE: Cơ thể chúng ta biến loại axit amin này thành chất dẫn truyền thần kinh tyrosine, dopamine, epinephrine và norepinephrine. Nó đóng một vai trò không thể thiếu trong sản xuất các axit amin khác, đồng thời đảm nhiệm vai trò trong cấu trúc và chức năng của protein và enzyme.
Thành phần Phức hợp Barrier Complex
- Ceramide NP: Là một phân tử lipid được bao gồm trong một nhóm các phân tử lipid được gọi là ceramides. Ceramides là thành phần Lipid chính trong lớp sừng của da người. Ceramide 3 bao gồm một xương sống phytosphingosine N-acylated với một axit béo bão hòa (axit stearic), được sử dụng rộng rãi như một loại kem dưỡng ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm và cá nhân khác nhau. Cùng với ceramide 1, chúng giúp cải thiện chức năng hàng rào bảo vệ da ở người.
- Hydrolyzed Lupine Protein: Là sản phẩm thu được sau quá trình thuỷ phân protein (chất đạm) từ Lupine (đậu cánh chim – một chi trong họ Đậu) bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác. Hydrolyzed Lupine Protein được sử dụng như một chất dưỡng da, dưỡng tóc, chất hấp thụ tia cực tím.
- Aqua-Pro Vita D3: Là giải pháp tốt nhất của 7-DHC (dạng sơ bộ của Vitamin D3) thông qua công nghệ ổn định hòa tan trong nước độc quyền. Chất lỏng nhớt trong suốt màu vàng này giúp tăng cười chức năng hàng rào bảo vệ da, giảm kích ứng da, kích hoạt kháng khuẩn và chống lại tia UV.
BẢNG THÀNH PHẦN HOẠT ĐỘNG
- POLYGLUTAMIC ACID (PGA) là một chất dưỡng ẩm tuyệt vời bằng cách tăng sản xuất các yếu tố giữ ẩm tự nhiên như Hyaluronic và Collagen. Thông thường, sự phân hủy collagen & HA trong da dẫn đến lão hóa sẽ bị chi phối bởi một loại enzyme gọi là Hyaluronidase. Các sản phẩm có chứa PGA sẽ giúp ức chế hoạt động của hyaluronidase để duy trì nồng độ Hyaluronic Acid trong da, mang đến làn da căng mịn & tươi trẻ dài lâu.
- SODIUM PCA Là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) – một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam. Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
- GLYCERYL GLUCOSIDE (còn được gọi là Gluco-glycerol): Là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose. GG2 đã được chứng minh là có khả năng kích thích sản xuất Aquaporin 3 (AQP3) trong tế bào da người. Càng có nhiều AQP3, sự phân phối độ ẩm trong càng tốt các lớp sâu hơn của da. Bằng cách kích thích hệ thống nước riêng của da, 2-GG giúp duy trì độ ẩm cho da và cải thiện chức năng bảo vệ da.
Rxpért Aminolin Chargingizer là một loại gel cấp ẩm tương thích với Tinh chất đặc trị Rx Capsule. Người dùng hoàn toàn có thể mix Rxpért Hydro Porinic Liquid cùng với các loại Tinh chất đặc trị khác nhau để tăng hiệu quả sử dụng nhờ khoảng trống đã được nhà sản xuất trừ sẵn trong lọ (Mix tối đa cùng 3 loại Rx Capsule tùy theo tình trạng da).
CÁCH SỬ DỤNG
- Sử dụng sau Hydro Porinic Liquid (hoặc các toner khác).
- Nhấn 1ml vào lòng bàn tay, thoa đều lên mặt sau đó vỗ nhẹ để tinh chất thẩm thấu hết.
Reviews
There are no reviews yet.